![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kayserispor Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
1.05
0.85
1.06
0.82
2.00
3.60
3.40
1.17
0.75
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leroy Fer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duckens Nazon
Ra sân: Efecan Karaca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Karimi
Kiến tạo: Joao Pedro Barradas Novais
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Đội hình xuất phát
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Defender | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 2 | 49 | 6.96 | |
8 | Leroy Fer | Defender | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.33 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 1 | 54 | 7.45 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.92 | |
10 | Joao Pedro Barradas Novais | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.93 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 0 | 67 | 6.89 | |
9 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 0 | 0 | 1 | 63 | 43 | 68.25% | 3 | 0 | 84 | 6.71 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 5 | 69 | 7.18 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.44 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 1 | 3 | 77 | 6.99 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 4 | 78 | 7.34 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 0 | 54 | 7.73 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 2 | 75 | 6.85 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 76 | 6.45 | |
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 54 | 5.7 | |
23 | Lionel Carole | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 75 | 7.11 | |
13 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 3 | 6.05 | |
3 | Joseph Attamah | Defender | 1 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 75 | 5.55 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.09 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 28 | 6.57 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 51 | 6.27 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 0 | 53 | 7.06 | |
29 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 35 | 6.88 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 1 | 53 | 6.62 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 0 | 66 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ