![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Diễn biến chính
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Daniel Joao Santos Candeias
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephane Bahoken
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Oguz Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erencan Yardimci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Idrissa Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasin Özcan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Zouhair FEDDAL
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Joao Santos Candeias
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Fall
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Eysseric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.19 | |
8 | Leroy Fer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
21 | Daniel Joao Santos Candeias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
7 | Efecan Karaca | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.26 | |
89 | Zouhair FEDDAL | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
98 | Idrissa Doumbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
4 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.25 | |
99 | Yusuf Karagoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
70 | Oguz Aydin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Donk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
13 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.33 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
19 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
26 | Mickael Malsa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.42 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
22 | Erdem Canpolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
58 | Yasin Özcan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ