![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
0.85
1.05
0.95
0.79
2.03
3.65
3.45
1.12
0.75
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Ra sân: Hwang Ui Jo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Loide Augusto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giannis Papanikolaou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Ra sân: Nicolas Janvier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Loide Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Đội hình xuất phát
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 25 | 6.27 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.59 | |
29 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 4 | 1 | 38 | 6.75 | |
16 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 34 | 6.87 | |
5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 26 | 7.04 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 41 | 7.1 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 15 | 6.21 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 34 | 6.64 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 45 | 6.41 | |
3 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 48 | 7.44 | |
27 | Loide Augusto | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 38 | 7.24 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 50 | 6.71 | |
20 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 28 | 6.03 | |
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 5.82 | |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.24 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 52 | 5.97 | |
77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 35 | 6.64 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 42 | 5.97 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.91 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 48 | 6.03 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 29 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ