![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
0.95
0.93
1.03
0.83
1.95
3.65
3.40
1.09
0.81
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shahrudin Mahammadaliyev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michut Edouard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pione Sisto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yusuf Barasi
Ra sân: Hwang Ui Jo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milad Mohammadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maestro
Ra sân: Loide Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fatih Aksoy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Đội hình xuất phát
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.46 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 1 | 47 | 6.49 | |
10 | Joao Pedro Barradas Novais | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 0 | 52 | 5.46 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 48 | 7.37 | |
9 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 6 | 6.23 | |
16 | Hwang Ui Jo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
18 | Pione Sisto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 36 | 6.15 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 0 | 49 | 7.09 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 53 | 6.02 | |
28 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 27 | 7.16 | |
20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 6.27 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 51 | 5.88 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 47 | 7.55 | |
27 | Loide Augusto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 27 | 6.47 |
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.64 | |
9 | Barwuah Mario Balotelli | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.19 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
32 | Yusuf Erdogan | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 12 | 6.17 | |
14 | Jose Rodriguez Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
8 | Emre Akbaba | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 2 | 45 | 7.25 | |
4 | Semih Guler | Defender | 1 | 1 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 74 | 6.14 | |
13 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 46 | 6.38 | |
39 | Vedat Karakus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.91 | |
71 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 4.8 | |
5 | Andrew Gravillon | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 68 | 6.26 | |
7 | Yusuf Sari | Tiền vệ công | 4 | 3 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 0 | 48 | 8.84 | |
31 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 4 | 1 | 77 | 6.91 | |
56 | Yusuf Barasi | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.68 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 5.9 | |
58 | Maestro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 58 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ