![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
0.83
1.01
0.89
0.93
1.75
3.60
3.40
1.17
0.69
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulfattah Asiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hussain Al-Zabdani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Dugandzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Alnakhli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tareq Abdullah
Ra sân: Florin Lucian Tanase
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Đội hình xuất phát
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 1 | 44 | 8.1 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 3 | 0 | 60 | 7.3 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 2 | 1 | 64 | 7.4 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 3 | 2 | 75 | 7 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 6 | 0 | 45 | 7 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 7 | 51 | 7.8 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 50 | 7.8 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
25 | Abdulaziz Rahma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 22 | 7.6 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 47 | 6.7 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 25 | 6.2 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 2 | 1 | 74 | 6.6 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 2 | 2 | 56 | 6.8 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 6 | 0 | 61 | 7.2 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 2 | 78 | 7.1 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 76 | 7.9 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 0 | 67 | 6.4 | |
44 | Moataz Al-Baqaawi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Abdulaziz Al-Harabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 27 | 6.3 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.9 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 44 | 6.8 | |
90 | Adeeb Al-Haizan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 26 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ