![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Diễn biến chính
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Ra sân: Andrei Burca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Hamad Al-Mansour
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arif Al Haydar
Ra sân: Eid Al-Muwallad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mansour Hamzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Sherif
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Santos Martins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 30 | 6.7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 55 | 6.4 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 8 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
14 | Ahmed Mostafa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 1 | 65 | 6.8 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.9 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 49 | 7.2 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 47 | 8.1 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 36 | 8 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 59 | 7.3 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 72 | 7.3 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
15 | Mansour Hamzi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 49 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ