![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
0.72
0.98
0.90
0.70
2.53
3.13
2.30
0.95
0.70
0.84
0.76
Diễn biến chính
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gojko Cimirot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Saviour Godwin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eid Al-Muwallad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 60 | 6.9 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 69 | 7.6 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 5.9 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 5 | 63 | 7.4 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 71 | 7.1 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 82 | 7.4 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 65 | 6.7 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
17 | Sharafi Al-Saleem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
24 | Murad Mohammed Khadhari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 43 | 8 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 5 | 57 | 7.3 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 8.5 | |
77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 4 | 74 | 8.5 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 43 | 7.6 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 47 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ