![Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
0.97
0.85
0.82
0.98
1.25
5.00
7.50
1.11
0.80
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Edouard Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fahd Al Hamad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Franck Kessie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ali Al-Asmari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Saad Yaslam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Bassogog
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saviour Godwin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Ahli SFC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 2 | 6 | 42 | 40 | 95.24% | 6 | 0 | 63 | 7.9 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.4 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 3 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 0 | 76 | 7.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 7.5 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 22 | 7.1 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 59 | 7.1 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 95 | 77 | 81.05% | 0 | 7 | 114 | 7.5 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 50 | 7.7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 36 | 7.1 | |
11 | Alexsander | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
46 | Rayan Hamed | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 3 | 85 | 7.4 | |
26 | Fahd Al Hamad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.1 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 26 | 6.5 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 2 | 2 | 41 | 6.7 | |
17 | Damion Lowe | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 28 | 7 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | ||
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 0 | 52 | 7.5 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 39 | 6.5 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 6 | 19.35% | 0 | 1 | 54 | 9.2 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 22 | 7.3 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | 3 | 0 | 4 | 20 | 15 | 75% | 10 | 1 | 47 | 7.4 | ||
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 40 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ