![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
1.04
0.78
0.82
0.88
2.45
3.20
2.38
1.02
0.82
0.73
1.09
Diễn biến chính
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domagoj Antolic
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmad Al Zaein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolae Stanciu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domagoj Antolic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 0 | 2 | 69 | 6.4 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 54 | 6.9 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 7 | 0 | 61 | 6.9 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 7 | 0 | 65 | 7.3 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 1 | 82 | 6.7 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.9 | |
49 | Firas Alghamdi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 28 | 6.4 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
24 | Mohammed Al Subaie | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 0 | 58 | 7.1 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 1 | 30 | 6.9 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 50 | 6.8 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 7 | 0 | 55 | 7.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 1 | 89 | 7.3 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 6 | 68 | 7.3 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 2 | 95 | 7.7 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 45 | 7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 5 | 6.6 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 1 | 65 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 44 | 80% | 2 | 0 | 91 | 6.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 26 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ