![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
1.06
0.80
0.86
0.85
1.85
3.50
3.30
0.77
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Virgil Misidjan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Amir Sayoud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salman Al-Muwashar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Virgil Misidjan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Mensah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Firas Alghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tareq Abdullah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karim El Berkaoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Đội hình xuất phát
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 62 | 7.6 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 2 | 75 | 6.8 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 80 | 72 | 90% | 1 | 0 | 98 | 7.1 | |
23 | Ahmad Al-Harbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 0 | 66 | 8.1 | |
19 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 3 | 56 | 6.6 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 62 | 6.9 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
49 | Firas Alghamdi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 48 | 6.3 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 64 | 6.8 | |
24 | Khalid Al Subaie | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 88 | 78 | 88.64% | 6 | 1 | 104 | 7.9 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 62 | 7.3 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 6 | 26 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
26 | Jamal Bajandouh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 3 | 55 | 7.1 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 16.67% | 3 | 0 | 17 | 6.7 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 47 | 7.5 | |
8 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 37 | 6.3 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
86 | Ahmer Khalil | Defender | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ