![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Orubah Al-Orubah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924170221.jpg)
0.80
1.04
1.02
0.78
1.95
3.40
3.10
1.14
0.69
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Orubah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924170221.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amir Sayoud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulmalik Al-Shammari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fahad Al Zubaidi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Amir Sayoud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Husein Al Shuwaish
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mehdi Abeid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim El Berkaoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Orubah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924170221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Orubah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924170221.jpg)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924170221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 68 | 6.9 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 2 | 63 | 7.8 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 1 | 3 | 65 | 7.3 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 44 | 7.4 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 32 | 17 | 53.13% | 2 | 4 | 48 | 8.7 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 2 | 77 | 6.9 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
13 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 2 | 39 | 6.4 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 60 | 6.2 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
41 | Nawaf Al-Sahli | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 40 | 7.1 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 66 | 6.5 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 24 | 6.9 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 26 | 5.9 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 7 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 1 | 76 | 6.5 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 4 | 78 | 7 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | ||
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 26 | 6.8 | |
12 | Nawaf Al Qamiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 0 | 39 | 6.1 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 56 | 6.3 | |
18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 2 | 33 | 6.3 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 1 | 72 | 6.6 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ