![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
1.02
0.80
1.00
0.80
1.91
3.25
3.30
1.09
0.73
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Lopez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Salem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mansour Hamzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 5 | 27 | 7 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 37 | 6.7 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 5 | 76 | 7.1 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 30 | 6.5 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 7 | 0 | 33 | 7.1 | |
43 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 2 | 74 | 7 | |
9 | Raed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 2 | 16 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 5 | 2 | 63 | 7 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
24 | Khalid Al Subaie | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 59 | 43 | 72.88% | 10 | 1 | 82 | 7.5 | |
13 | Omar Shami | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 46 | 23 | 50% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 1 | 42 | 7.4 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 64 | 7.3 | |
47 | Mohammed Adams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 5 | 58 | 7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 61 | 7 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 42 | 6.8 | |
2 | Omar Al-Oudah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ