![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Abha Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
0.91
0.97
0.94
0.77
1.44
4.00
4.75
0.89
1.01
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Suad Natiq
Kiến tạo: Julio Tavares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Khalid Al Subaie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mohammed Fouzair
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Saad Bguir
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Khalid Al Subaie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Al-Ali
Kiến tạo: Khalid Al Subaie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Đội hình xuất phát
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 24 | 6.9 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 63 | 84% | 0 | 4 | 81 | 6.1 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 73 | 7.2 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 89 | 77 | 86.52% | 2 | 0 | 97 | 7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 7.8 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 5 | 3 | 57 | 8.1 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 7 | 0 | 64 | 6.2 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 1 | 65 | 6.4 | |
24 | Khalid Al Subaie | Midfielder | 1 | 1 | 5 | 71 | 60 | 84.51% | 6 | 3 | 84 | 9 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 41 | 6.1 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 46 | 5.8 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 6 | 0 | 35 | 6.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 32 | 7.2 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 6 | 65 | 7.2 | |
4 | Suad Natiq | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 76 | 6.7 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 2 | 73 | 6.1 | |
6 | Ahmad Al-Hbeab | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 20 | 8.4 | |
29 | Mohammed Al Qahtani | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 34 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ