![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
0.85
1.05
0.97
0.91
1.65
4.20
4.60
0.80
1.00
0.98
0.83
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Kiến tạo: Talal Abubakr Haji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sultan Faqihi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ahmed Alghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saad Al Mousa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
Kiến tạo: Talal Abubakr Haji
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdullah Al Qahtani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ngolo Kante | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 56 | 7 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 57 | 6.6 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Forward | 3 | 3 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 7 | 0 | 45 | 8.2 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 69 | 7.4 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
27 | Ahmed Alghamdi | Forward | 1 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 58 | 7.1 | |
14 | Awad Al Nashri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 72 | 7 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 7.6 | |
30 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
35 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.2 | |
25 | Swailem Al-Menhali | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.2 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Defender | 2 | 1 | 4 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 31 | 9.3 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 7.1 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 59 | 5.9 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 71 | 6.8 | |
99 | Fahad Al-Johani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 37 | 6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 10 | 6.9 | |
22 | Abdulbasit Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 29 | 6 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 44 | 5.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ