![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
0.94
0.96
0.78
0.93
1.68
4.00
4.50
0.91
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riad Sharahili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Saad Al Mousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Talal Abubakr Haji
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Saleh Jamaan Al Amri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majed Omar Kanabah
Ra sân: Madallah Alolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Habib Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ahmed Hegazi | Defender | 0 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 1 | 51 | 6.9 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Forward | 3 | 1 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Forward | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 13 | 7.2 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Forward | 1 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 0 | 62 | 7.5 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
33 | Madallah Alolayan | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Forward | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 1 | 31 | 6.9 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 54 | 6.4 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
30 | Saad Al Mousa | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
19 | Turki Al Jaadi | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | ||
29 | Farhah Al-Shamrani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 63 | 6.6 | |
52 | Talal Abubakr Haji | Defender | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 19 | 6.5 |
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 44 | 7.5 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 5 | 64 | 8 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 16 | 7.4 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 4 | 52 | 7.4 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 38 | 7.1 | |
26 | Riad Sharahili | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 48 | 6.3 | |
1 | Mustafa Reda Malayekah | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 1 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 69 | 7.6 | ||
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 56 | 7.7 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ