![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
0.88
1.00
0.44
1.60
1.20
5.50
10.00
0.91
0.99
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Kiến tạo: Madallah Alolayan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Madallah Alolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fawaz Al-Sagour
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Benzema
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abduallah Al Dossari
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Birama Toure
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marwan Al-Sahafi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
26 | Ahmed Hegazi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 91 | 82 | 90.11% | 0 | 0 | 98 | 7.4 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 58 | 7.3 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 91 | 7.4 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 2 | 73 | 7.5 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 53 | 8.6 | |
4 | Omar Howsawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 2 | 1 | 88 | 7.7 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
1 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
37 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
27 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 21 | 7 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 69 | 7.7 | |
30 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
29 | Farhah Al-Shamrani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 52 | 6.8 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 52 | 6.4 | |
26 | Ali Al Zaqan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 52 | 6 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 0 | 59 | 6.5 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 33 | 6 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 48 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ