![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Hilal Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
0.77
0.93
0.81
0.79
2.53
3.47
2.13
0.94
0.71
0.99
0.61
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
Kiến tạo: Ahmed Bamsaud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Kanno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Igor Coronado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Madallah Alolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Bamsaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Howsawi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 43 | 8.4 | |
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 3 | 55 | 7.5 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
4 | Omar Howsawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.7 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
20 | Ahmed Sharahili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 50 | 6.5 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 7.2 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
11 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 5.9 | |
28 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 0 | 82 | 7.8 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 42 | 7.9 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 36 | 9.1 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 55 | 6.5 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 68 | 7 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 5 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 35 | 7 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 0 | 83 | 6.9 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 47 | 6.7 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.1 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 68 | 6.6 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ