![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
0.90
0.80
0.71
0.89
1.90
3.60
2.90
0.96
0.69
0.79
0.81
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ahmed Bamsaud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Madallah Alolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Majhad
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Majrashi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Igor Coronado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Firas Al-Buraikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veiga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 5 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 51 | 7.9 | |
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 84 | 7.5 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 61 | 7.3 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 80 | 7.4 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 94 | 7 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 5 | 101 | 7.6 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 74 | 71 | 95.95% | 0 | 0 | 84 | 6.5 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
28 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.7 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 67 | 7.5 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 7.4 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 33 | 7 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 55 | 7.4 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
46 | Rayan Hamed | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ