![Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Abha Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
0.81
0.89
0.89
0.71
1.23
5.10
7.30
0.69
0.96
0.75
0.85
Diễn biến chính
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ahmed Bamsaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Karim Benzema
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Igor Coronado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Igor Coronado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Ngolo Kante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Coronado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohammed Al-Oufi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saleh Al-Qumaizi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saad Bguir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Sami
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172913.png)
![Al Ittihad(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 52 | 10 | |
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 78 | 9.8 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 76 | 6.8 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 4 | 69 | 6.7 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
28 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 61 | 7.3 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
29 | Farhah Ali Alshamrani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
25 | Swailem Al-Menhali | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 60 | 6.4 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 5.7 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 60 | 7.5 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 53 | 6.4 | |
4 | Suad Natiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 5.9 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 57 | 7.5 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
80 | Abdulelah Al Shammry | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
24 | Mohammed Al-Oufi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
71 | Ahmed Abdoh Jaber | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ