![Al Hilal Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
0.73
0.97
0.78
0.82
1.05
9.30
11.00
1.01
0.64
0.78
0.82
Diễn biến chính
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Saud Abdulhamid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
Ra sân: Ruben Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Neymar da Silva Santos Junior | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 7 | 3 | 1 | 74 | 57 | 77.03% | 0 | 0 | 96 | 10 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 1 | 87 | 7.8 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 4 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 41 | 7.2 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 49 | 7.8 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 66 | 7.8 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 6 | 2 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 50 | 8.5 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 0 | 98 | 7.8 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 42 | 7.3 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 60 | 6.6 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 28 | 7.3 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 47 | 6.3 | |
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 64 | 7.3 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
6 | Alin Tosca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
26 | Ali Al Zaqan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Defender | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 38 | 6.2 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 25 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ