![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
0.91
0.79
0.82
0.78
1.11
6.10
12.00
0.71
0.94
0.77
0.83
Diễn biến chính
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masalah Al-Shaekh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Al-Rubaie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Mostafa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saleh Al-Harthi
Ra sân: Bassam Al Hurayji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sumaihan Al Nabit
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 33 | 7.7 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 62 | 7.4 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 65 | 6.8 | |
11 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 78 | 7.7 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 92 | 80 | 86.96% | 0 | 1 | 116 | 8.6 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 82 | 7.3 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 6 | 89 | 7.2 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 64 | 7.1 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 28 | 6.8 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 15 | 40.54% | 0 | 2 | 47 | 6.5 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
14 | Ahmed Mostafa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
2 | Abdulrahman Rio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
13 | Masalah Al-Shaekh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
19 | Saud Salem | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ