![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
1.03
0.78
1.05
0.75
1.08
6.50
15.00
1.01
0.85
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Gonzalez
Ra sân: Allan Saint-Maximin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim El Berkaoui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Firas Al-Buraikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.2 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 6 | 1 | 5 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 115 | 8.6 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 71 | 57 | 80.28% | 0 | 1 | 84 | 7.1 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 4 | 97 | 7.7 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 4 | 87 | 7.1 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 1 | 89 | 7.7 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 60 | 8 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 73 | 7.5 | |
46 | Rayan Hamed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 1 | 93 | 7.1 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 35 | 7.8 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 42 | 7.3 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
43 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
24 | Mohammed Al Subaie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 37 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ