![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Hilal Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
0.90
0.94
0.94
0.88
3.50
3.75
1.95
0.81
1.03
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Altambakti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ruben Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
Ra sân: Firas Al-Buraikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Kessie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
Đội hình xuất phát
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Hilal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172807.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 48 | 7.1 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 2 | 6 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 45 | 6.7 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 57 | 6.9 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 44 | 6.4 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 2 | 72 | 6.5 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 51 | 6.7 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 65 | 7.3 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 5 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 4 | 41 | 8.1 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 5 | 2 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 0 | 47 | 9.1 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 61 | 50 | 81.97% | 5 | 2 | 75 | 7.9 | |
28 | Mohamed Kanno | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 1 | 35 | 6.5 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 3 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 47 | 6.9 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
66 | Saud Abdulhamid | Defender | 1 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 1 | 91 | 7.2 | |
87 | Hassan Altambakti | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 54 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ