![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
1.07
0.83
0.98
0.90
2.80
3.30
2.45
1.04
0.86
0.36
2.00
Diễn biến chính
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sinaly Diomande
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Elisha Owusu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Faivre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdallah Sima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edimilson Fernandes
Ra sân: Clement Akpa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Hamed Junior Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ki-Jana Hoever
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ado Onaiu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jubal Rocha Mendes Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 35 | 8.36 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 40 | 7.87 | |
5 | Theo Pellenard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 34 | 7.23 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.12 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.25 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 45 | 9.07 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 41 | 6.79 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 6 | 2 | 40 | 7.77 | |
3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 34 | 7.21 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 4 | 1 | 58 | 7.16 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7.2 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.49 | |
27 | Kevin Danois | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 2 | 51 | 7.94 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 6 | 1 | 40 | 6.76 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 38 | 5.53 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.38 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 72 | 62 | 86.11% | 5 | 0 | 97 | 5.9 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 2 | 88 | 6.41 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 5 | 76 | 6.32 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 4 | 24 | 6.54 | |
6 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 35 | 5.6 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.66 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 1 | 41 | 6.08 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 28 | 6.23 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.04 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 0 | 48 | 5.97 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 32 | 6.24 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 3 | 87 | 6.61 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.61 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ