Vòng 29
01:45 ngày 14/04/2025
AJ Auxerre
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Lyon
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 3
1.03
U 3
0.85
1
3.40
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Lyon Lyon
Sinaly Diomande match yellow.png
2'
Donovan Leon match yellow.png
52'
54'
match pen 0 - 1 Georges Mikautadze
58'
match yellow.png Thiago Almada
62'
match goal 0 - 2 Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Corentin Tolisso
Thelonius Bair
Ra sân: Clement Akpa
match change
66'
Florian Aye
Ra sân: Ado Onaiu
match change
66'
Fredrik Oppegard
Ra sân: Gideon Mensah
match change
71'
Paul Joly
Ra sân: Ki-Jana Hoever
match change
71'
Lassine Sinayoko 1 - 2 match goal
77'
Rudy Matondo
Ra sân: Kevin Danois
match change
82'
84'
match goal 1 - 3 Alexandre Lacazette
Kiến tạo: Georges Mikautadze
85'
match change Tanner Tessmann
Ra sân: Thiago Almada
86'
match change Jordan Veretout
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
86'
match change Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Nemanja Matic
Rudy Matondo match yellow.png
88'
90'
match change Nicolas Tagliafico
Ra sân: Georges Mikautadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
369
 
Số đường chuyền
 
549
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
13
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
12
73
 
Pha tấn công
 
111
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Aye
26
Paul Joly
12
Fredrik Oppegard
9
Thelonius Bair
34
Rudy Matondo
15
Yoann Cisse
40
Theo De Percin
11
Eros Maddy
35
Marvin Muzungu
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
4-2-3-1 Lyon Lyon
16
Leon
14
Mensah
92
Akpa
4
Junior
20
Diomande
23
Hoever
45
Onaiu
18
Diousse
27
Danois
10
Perrin
17
Sinayoko
1
Perri
20
Kumbedi
55
Caleta-C...
19
Niakhate
16
Santos
31
Matic
8
Tolisso
18
Cherki
23
Almada
69
Mikautad...
10
Lacazett...

Substitutes

7
Jordan Veretout
15
Tanner Tessmann
98
Ainsley Maitland-Niles
22
Clinton Mata Pedro Lourenco
3
Nicolas Tagliafico
40
Remy Descamps
27
Warmed Omari
4
Paul Akouokou
32
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Florian Aye 19
Paul Joly 26
Fredrik Oppegard 12
Thelonius Bair 9
Rudy Matondo 34
Yoann Cisse 15
Theo De Percin 40
Eros Maddy 11
Marvin Muzungu 35
AJ Auxerre Lyon
7 Jordan Veretout
15 Tanner Tessmann
98 Ainsley Maitland-Niles
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
3 Nicolas Tagliafico
40 Remy Descamps
27 Warmed Omari
4 Paul Akouokou
32 Alejandro Jesus Gomes Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 56.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 6.1
42.3% Kiểm soát bóng 59%
11.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (30trận)
Chủ Khách
Lyon (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
0
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
2
2
0
6

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 0 48 5.84
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 5.81
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 1 1 1 22 20 90.91% 0 2 35 6.33
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 46 6.06
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.15
10 Gaetan Perrin Cánh phải 4 0 3 24 22 91.67% 5 0 45 6.45
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 34 89.47% 2 0 56 6.56
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 4 2 1 26 19 73.08% 2 0 48 7.66
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 27 72.97% 2 0 50 5.75
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.97
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 2 39 35 89.74% 0 2 55 6.43
12 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 13 6.19
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 9 6.18
27 Kevin Danois Tiền vệ trụ 2 0 0 36 27 75% 0 1 51 6.29
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 37 5.41
34 Rudy Matondo Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.78

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 4 3 0 25 18 72% 0 1 36 7.43
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 55 83.33% 0 1 73 6.56
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 2 0 11 6.1
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 2 87 73 83.91% 1 1 104 7.91
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 2 0 0 37 36 97.3% 0 3 53 7.62
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 66 62 93.94% 0 2 73 6.84
1 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.31
23 Thiago Almada Tiền vệ công 2 0 1 59 54 91.53% 1 0 74 6.16
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 61 6.89
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 2 2 4 60 52 86.67% 5 0 77 8.05
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 3 2 2 25 19 76% 0 0 42 7.94
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.02
20 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 33 91.67% 2 0 51 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ