![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.98
0.88
0.83
0.97
4.45
3.85
1.61
0.97
0.83
0.80
1.00
Diễn biến chính
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gauthier Hein
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
Ra sân: MBaye Niang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mathias Autret | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
11 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 4 | 32 | 6.98 | |
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 44 | 6.49 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
27 | Jeanvier Julian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 43 | 6.99 | |
6 | Youssouf MChangama | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
12 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.26 | |
9 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 27 | 7 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 41 | 6.31 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
7 | Gauthier Hein | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 0 | 34 | 6.59 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 50 | 7.28 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 40 | 6.53 | |
19 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.92 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 3 | 89 | 6.48 | |
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 65 | 54 | 83.08% | 7 | 0 | 82 | 7.19 | |
28 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 118 | 108 | 91.53% | 1 | 0 | 124 | 6.17 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 39 | 6.16 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 0 | 89 | 6.09 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 0 | 73 | 7.9 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 74 | 6.8 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.02 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 43 | 7.23 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 1 | 93 | 6.25 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 1 | 2 | 88 | 6.8 | |
35 | Carlos Baleba | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ