![AFC Wimbledon AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205529.png)
![Grimsby Town Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
0.92
0.90
0.80
1.00
1.85
3.70
3.80
1.03
0.79
0.75
1.05
Diễn biến chính
![AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205529.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Andrews
Ra sân: Josh Kelly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Curtis Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donovan Wilson
Ra sân: Josh Neufville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205529.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205529.png)
![Grimsby Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
![AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205529.png)
![AFC Wimbledon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Wimbledon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | John-Joe O Toole | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 5 | 40 | 7.49 | |
3 | Lee Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 45 | 6.78 | |
4 | Jake Reeves | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 48 | 33 | 68.75% | 4 | 4 | 64 | 7.44 | |
7 | James Tilley | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 2 | 38 | 6.7 | |
12 | Alex Bass | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
24 | Ronan Curtis | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 27 | 6.78 | ||
5 | Kofi Balmer | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 2 | 2 | 52 | 6.85 | |
14 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 1 | 5 | 59 | 6.83 | |
10 | Josh Kelly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
11 | Josh Neufville | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 22 | 6.18 | |
26 | Jack Currie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 3 | 38 | 7.04 |
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 3 | 38 | 7.05 | |
6 | Curtis Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 4 | 43 | 6.87 | |
32 | Danny Rose | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 2 | 7 | 38 | 7.14 | |
28 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 18 | 48.65% | 0 | 2 | 51 | 6.73 | |
5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 25 | 6.78 | |
25 | Donovan Wilson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 17 | 6.31 | |
15 | Harry Clifton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 22 | 6.57 | |
33 | Denver Jay Hume | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 31 | 6.97 | |
24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 2 | 41 | 6.77 | |
1 | Harvey Cartwright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 6 | 26.09% | 0 | 1 | 30 | 7.08 | |
19 | Jamie Andrews | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 3 | 1 | 34 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ