![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
0.96
0.94
1.33
0.60
1.70
4.00
4.40
0.83
1.07
0.25
3.00
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Soler Barragan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 31 | 6.18 | |
13 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 26 | 6.98 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 42 | 7.5 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 37 | 6.88 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 37 | 7.06 | |
9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 39 | 6.5 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 36 | 6.87 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
2 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.71 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 31 | 7.55 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 3 | 37 | 6.98 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 28 | 6.89 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 3 | 31 | 6.84 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 1 | 44 | 6.46 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 30 | 6.43 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 46 | 6.78 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 37 | 6.78 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 36 | 6.72 | |
26 | Max Kilman | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 31 | 7.16 | |
14 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 39 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ