![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.93
0.97
0.91
0.91
1.29
4.75
8.00
1.06
0.78
0.92
0.90
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: David Brooks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Brooks
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Scott
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dominic Solanke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Sinisterra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lloyd Kelly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Hill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Patino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Allen
Ra sân: David Brooks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harrison Ashby
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Scott
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Brooks | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 36 | 9.07 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 5 | 0 | 48 | 8.96 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 40 | 7.3 | |
21 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 14 | 8.77 | |
17 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 8.83 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 37 | 6.91 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 27 | 7.9 | |
42 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 7.44 | |
23 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 38 | 7.62 | |
26 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 44 | 7.16 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 52 | 6.11 | |
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 26 | 5.83 | |
17 | Yannick Bolasie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | ||
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 41 | 5.92 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 59 | 5.57 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 5.68 | |
1 | Andrew Fisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 42 | 5.29 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 4 | 0 | 34 | 5.83 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 5.74 | |
30 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 35 | 5.29 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 5 | 1 | 31 | 5.54 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 55 | 5.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ