![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.84
0.96
0.93
0.77
1.62
3.78
4.35
0.78
0.97
0.70
1.00
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Ra sân: Hamed Junior Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Adam Smith
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: David Brooks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Pearson
Ra sân: Lewis Cook
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Leris
Ra sân: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 32 | 6.24 | |
7 | David Brooks | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 32 | 6.51 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 37 | 6.58 | |
20 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 45 | 6.66 | |
22 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.28 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 50 | 6.8 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 32 | 6.8 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Johnson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 29 | 6.16 | |
13 | Jack Bonham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 28 | 6.86 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
18 | Wesley Moraes Ferreira Da Silva | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 17 | 6.15 | |
2 | Lynden Gooch | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 29 | 6.51 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 29 | 6.53 | |
5 | Michael Rose | Defender | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
27 | Mehdi Leris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 2 | 26 | 6.77 | |
16 | Ben Wilmot | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.45 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 26 | 6.17 | |
22 | Bae Jun Ho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ