![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
0.89
1.01
0.95
0.93
2.10
3.50
3.40
1.25
0.70
0.36
2.00
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Milos Kerkez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lloyd Kelly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Justin Kluivert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 44 | 6.23 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 2 | 12 | 6.17 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 42 | 28 | 66.67% | 10 | 0 | 64 | 6.84 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 29 | 7.45 | |
18 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 69 | 7.38 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.48 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 6.88 | |
6 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 5 | 52 | 7.04 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 44 | 6.7 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 1 | 47 | 5.75 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 3 | 1 | 53 | 6.69 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 4 | 54 | 6.83 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.34 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 36 | 6.32 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 55 | 5.34 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 53 | 6.93 | |
21 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 25 | 6.09 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 40 | 6.32 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 26 | 56.52% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 8 | 36 | 6.7 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 3 | 52 | 6.86 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 32 | 6.18 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 12 | 0 | 55 | 6.31 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 2 | 59 | 6.43 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 7 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 5 | 56 | 6.83 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 56 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ