![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
0.89
1.01
0.94
0.94
1.83
3.60
4.00
1.06
0.82
0.33
2.25
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Alex Scott
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dango Ouattara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Billing
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ayew
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Hughes
Kiến tạo: Antoine Semenyo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Wharton
Ra sân: Adam Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 4 | 1 | 64 | 7.09 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 6.07 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 55 | 6.85 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 2 | 42 | 7.26 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 6 | 1 | 71 | 7.11 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 23 | 6.5 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 7.17 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 2 | 2 | 86 | 7.05 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 54 | 6.23 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 38 | 7.15 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 27 | 7.51 | |
37 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 75 | 6.92 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 29 | 6.28 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 24 | 7.02 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 32 | 6.35 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 1 | 57 | 6.61 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 3 | 75 | 7.1 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.11 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 2 | 66 | 6.99 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 3 | 52 | 6.23 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 30 | 7.22 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 6.59 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 35 | 72.92% | 3 | 2 | 73 | 6.54 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 55 | 6.46 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 76 | 6.74 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.53 | |
52 | David Ozoh | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ