![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.90
0.96
1.02
0.78
4.05
3.91
1.65
0.91
0.89
1.02
0.78
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dango Ouattara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Milos Kerkez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levi Samuels Colwill
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
Ra sân: Ryan Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.39 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.44 | |
37 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.46 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.25 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
16 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ