![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.86
1.02
0.50
1.45
3.25
3.80
2.00
0.79
1.12
0.88
1.00
Diễn biến chính
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Neto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Disasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noni Madueke
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jadon Sancho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 26 | 6.7 | |
8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 41 | 7.1 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 44 | 6.8 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7 | |
17 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
5 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 8 | 1 | 43 | 7.4 | |
24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 6 | 43 | 6.8 | |
42 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 18 | 7 | |
22 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.2 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 44 | 6.9 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.6 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 23 | 6.5 | |
19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 37 | 7.3 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 2 | 60 | 6.9 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 62 | 8.9 | |
29 | Wesley Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 2 | 109 | 7.5 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 82 | 7.1 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 50 | 7.1 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 5 | 71 | 7.3 | |
40 | Renato De Palma Veiga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 69 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ