![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
0.99
0.81
0.83
0.87
1.11
7.40
13.00
0.99
0.76
0.85
0.85
Diễn biến chính
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Geronimo Rulli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jizz Hornkamp
Kiến tạo: Jorrel Hato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kenneth Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdenego Nankishi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jetro Willems
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Ouahim
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Benjamin Tahirovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anass Salah-Eddine
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Brobbey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Hansson
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Đội hình xuất phát
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.65 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 8 | 73 | 55 | 75.34% | 19 | 0 | 104 | 8.45 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 60 | 8.64 | |
5 | Owen Wijndal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 1 | 60 | 8.86 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 2 | 95 | 8.12 | |
12 | Jay Gorter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.78 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.9 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 63 | 6.43 | |
17 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 58 | 54 | 93.1% | 5 | 0 | 86 | 6.82 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.07 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 60 | 7.67 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 5 | 100 | 7.64 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Vejinovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 8 | 5.7 | |
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.33 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 32 | 6.23 | |
30 | Diego Vannucci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 4 | 2 | 31 | 6.53 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 50 | 7.87 | |
29 | Emil Hansson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 26 | 5.95 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 36 | 5.92 | |
10 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
23 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 9 | 6.21 | |
19 | Navajo Bakboord | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 47 | 6.22 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 5.53 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
4 | Sven Sonnenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 39 | 6.5 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.73 | |
24 | Abdenego Nankishi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ