Vòng 21
20:30 ngày 02/02/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Feyenoord Feyenoord
Brian Brobbey 1 - 0 match goal
37'
Brian Brobbey Goal awarded match var
38'
Jorrel Hato match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Hwang In-Beom
Wout Weghorst
Ra sân: Brian Brobbey
match change
46'
60'
match change Quinten Timber
Ra sân: Jakub Moder
Kian Fitz-Jim
Ra sân: Davy Klaassen
match change
60'
60'
match change Givairo Read
Ra sân: Bart Nieuwkoop
67'
match goal 1 - 1 Quinten Timber
Kiến tạo: Ayase Ueda
Christian Rasmussen
Ra sân: Bertrand Traore
match change
68'
Youri Regeer
Ra sân: Steven Berghuis
match change
68'
72'
match yellow.png David Hancko
Wout Weghorst match hong pen
75'
80'
match change Gjivai Zechiel
Ra sân: Antoni Milambo
80'
match change Quilindschy Hartman
Ra sân: Hugo Bueno
Youri Regeer match yellow.png
83'
88'
match change Julian Carranza
Ra sân: Ayase Ueda
Daniele Rugani
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
90'
Kenneth Taylor 2 - 1
Kiến tạo: Anton Gaaei
match goal
90'
Kenneth Taylor match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Feyenoord Feyenoord
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
458
 
Số đường chuyền
 
455
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
18
83
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Christian Rasmussen
24
Daniele Rugani
25
Wout Weghorst
28
Kian Fitz-Jim
44
Youri Regeer
47
Gerald Alders
21
Branco van den Boomen
12
Jay Gorter
13
Ahmetcan Kaplan
64
Rayane Bounida
31
Jorthy Mokio
40
Diant Ramaj
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
22
Pasveer
4
Hato
15
Baas
37
Sutalo
3
Gaaei
8
Taylor
6
Henderso...
18
Klaassen
23
Berghuis
9
Brobbey
20
Traore
22
Wellenre...
2
Nieuwkoo...
18
Trauner
33
Hancko
16
Bueno
27
Milambo
4
In-Beom
7
Moder
23
Moussa
9
Ueda
14
Paixao

Substitutes

19
Julian Carranza
8
Quinten Timber
24
Gjivai Zechiel
26
Givairo Read
11
Quilindschy Hartman
21
Plamen Andreev
20
Jeyland Mitchell
17
Luka Ivanusec
5
Gijs Smal
3
Thomas Beelen
39
Liam Bossin
15
Facundo Gonzalez
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Christian Rasmussen 29
Daniele Rugani 24
Wout Weghorst 25
Kian Fitz-Jim 28
Youri Regeer 44
Gerald Alders 47
Branco van den Boomen 21
Jay Gorter 12
Ahmetcan Kaplan 13
Rayane Bounida 64
Jorthy Mokio 31
Diant Ramaj 40
AFC Ajax Feyenoord
19 Julian Carranza
8 Quinten Timber
24 Gjivai Zechiel
26 Givairo Read
11 Quilindschy Hartman
21 Plamen Andreev
20 Jeyland Mitchell
17 Luka Ivanusec
5 Gijs Smal
3 Thomas Beelen
39 Liam Bossin
15 Facundo Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 38.33%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.4
56.4% Kiểm soát bóng 54.7%
9.8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (36trận)
Chủ Khách
Feyenoord (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
6
3
HT-H/FT-T
3
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
1
5
3
8

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 51 7.22
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 2 58 43 74.14% 1 0 76 7.43
23 Steven Berghuis Cánh phải 2 1 1 24 16 66.67% 6 0 38 6.43
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 23 6.5
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 3 2 3 17 13 76.47% 0 2 27 6.44
20 Bertrand Traore Cánh phải 3 0 1 20 12 60% 0 2 34 6.93
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 1 1 0 12 9 75% 0 1 16 7
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 1 0 23 18 78.26% 2 0 39 6.9
44 Youri Regeer Tiền vệ trụ 2 0 1 6 6 100% 1 0 10 6.19
29 Christian Rasmussen Cánh phải 2 1 1 1 1 100% 0 1 8 6.81
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 81 75 92.59% 0 2 93 6.79
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 0 82 74 90.24% 0 4 97 7.01
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 17 6.12
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 1 1 1 35 32 91.43% 9 0 62 7.41
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 31 96.88% 0 3 60 6.76

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 1 80 69 86.25% 0 1 94 6.76
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 1 49 7.96
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 0 62 55 88.71% 1 1 76 6.39
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 20 76.92% 1 3 41 6.74
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 1 1 83 5.9
19 Julian Carranza Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.91
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 40 6.31
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.2
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 3 2 1 11 9 81.82% 0 1 23 7.86
14 Igor Paixao Cánh trái 1 0 1 17 14 82.35% 7 1 38 6.88
27 Antoni Milambo Tiền vệ công 3 1 1 24 20 83.33% 0 0 36 6.75
16 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 2 0 2 29 27 93.1% 2 1 55 7.18
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.51
11 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 14 5.92
24 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.07
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 2 2 0 27 22 81.48% 7 2 47 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ