![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
0.88
1.00
0.83
1.03
1.70
4.40
4.20
0.80
1.08
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dylan Leonard
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Grimaldi
Ra sân: Luka Jovanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Austin Ayoubi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mauk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charbel Shamoon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Botic
Kiến tạo: Jonny Yull
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Pasquali
Ra sân: Jay Barnett
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kane Vidmar
Ra sân: Zach Clough
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 88 | 71 | 80.68% | 0 | 7 | 102 | 7 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 3 | 78 | 7.2 | |
10 | Zach Clough | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 7 | 0 | 54 | 7.1 | |
20 | Dylan Pierias | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 2 | 66 | 7.2 | |
17 | Ben Folami | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
12 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 20 | 7.7 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 65 | 54 | 83.08% | 4 | 1 | 79 | 7.1 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 90 | 74 | 82.22% | 0 | 1 | 104 | 7.1 | |
42 | Austin Ayoubi | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 39 | 7.8 | |
44 | Ryan White | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 48 | 6.4 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 5 | 2 | 70 | 7.4 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 53 | 7.4 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 0 | 64 | 6.6 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 49 | 7.6 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 5 | 30 | 6.8 | |
22 | Kane Vidmar | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 63 | 7.6 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
34 | James York | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 2 | 57 | 7.1 | |
5 | Oliver Lavale | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 78 | 63 | 80.77% | 0 | 0 | 94 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ