![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
0.91
0.99
0.74
0.95
1.67
3.70
4.20
1.04
0.86
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Ra sân: Ben Warland
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Zach Clough
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Stefan Mauk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Mauk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Grimaldi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Pasquali
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Risdon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lachlan Wales
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Ruhs
Ra sân: Nestory Irankunda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zach Clough
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mauk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 43 | 79.63% | 1 | 2 | 76 | 6.9 | |
4 | Nicholas Ansell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 52 | 6.5 | |
26 | Ben Halloran | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
22 | Ryan Tunnicliffe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 0 | 74 | 6.6 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 8.4 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 37 | 6.5 | |
3 | Ben Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 6 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 48 | 8.2 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 41 | 8.2 | |
2 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 57 | 7.1 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 40 | 9.6 | |
17 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 49 | 7.2 | |
49 | Musa Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.6 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 60 | 46 | 76.67% | 3 | 0 | 86 | 6.7 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
4 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 4 | 91 | 6.7 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 67 | 5.9 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 3 | 95 | 6.6 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
24 | Connor O Toole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 7 | 1 | 60 | 7.2 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 6 | 1 | 44 | 7.1 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
33 | Matthew Sutton | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 68 | 6.4 | ||
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | ||
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 15 | 7.2 | |
49 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 28 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ