![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.96
0.94
0.96
0.92
1.67
4.33
4.10
0.91
0.99
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Kiến tạo: Ryan Kitto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joshua Cavallo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarrod Carluccio
Ra sân: Ethan Alagich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johnny Koutroumbis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riley Warland
Ra sân: Zach Clough
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Trent Ostler
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Giuseppe Bovalina
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Bennie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Rawlins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.7 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 37 | 7.2 | |
3 | Ben Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 19 | 7.1 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
27 | Joshua Cavallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.5 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
43 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.9 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.5 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 2 | 0 | 26 | 6 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 3 | 16 | 6.6 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ