![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
0.93
0.93
0.87
0.93
2.72
3.70
2.14
1.09
0.71
0.98
0.82
Diễn biến chính
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Alexandar Popovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Lopane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Panashe Madanha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Terry Antonis
Ra sân: Jonny Yull
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nestory Irankunda
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Zach Clough
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Kiến tạo: Bernardo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Sakhi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aziz Behich
Kiến tạo: Ben Halloran
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ben Halloran
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nicholas Ansell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
26 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 31 | 6.8 | |
10 | Zach Clough | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
46 | Joe Gauci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 29 | 8 | |
36 | Panashe Madanha | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 27 | 6.7 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.1 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 2 | 30 | 6.9 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 59 | 6.3 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ