![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
1.05
0.81
0.84
0.96
2.25
3.83
2.50
0.79
1.01
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jason Cummings
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Storm Roux
Ra sân: Louis D Arrigo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonny Yull
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Jovanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Silvera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James McGarry
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Silvera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilien Balard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Cummings
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Moresche
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Đội hình xuất phát
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 2 | 69 | 6.3 | |
26 | Ben Halloran | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 58 | 6.2 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 62 | 44 | 70.97% | 0 | 0 | 83 | 7 | |
11 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 6 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 59 | 7.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 4 | 72 | 6.5 | |
14 | George Blackwood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
3 | Ben Warland | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 3 | 64 | 6.6 | |
6 | Louis D Arrigo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
46 | Joe Gauci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
13 | Lachlan Barr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 5 | 66 | 6.6 | |
37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
35 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 26 | 6.4 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 30 | 62.5% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
9 | Jason Cummings | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
5 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 50 | 7.2 | |
31 | Christian Theoharous | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
11 | Beni Nkololo | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 56 | 7.8 | |
98 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 43 | 8.6 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
10 | Matheus Moresche | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 2 | 71 | 6.7 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
13 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 7.3 | |
25 | Nectarios Triantis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 4 | 77 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ