![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Sivasspor Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
0.93
0.97
0.91
0.97
1.85
3.60
3.90
1.06
0.80
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
Kiến tạo: Maestro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mijo Caktas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Queensy Menig
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Clinton Mua Njie
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youcef Attal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Akdag
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yusuf Sari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charilaos Charisis
Ra sân: Emre Akbaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michut Edouard
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
Đội hình xuất phát
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Sivasspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175509.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 41 | 7.81 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
32 | Yusuf Erdogan | Defender | 0 | 0 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 5 | 0 | 51 | 7.99 | |
14 | Jose Rodriguez Martinez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
8 | Emre Akbaba | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 53 | 8.3 | |
4 | Semih Guler | Defender | 0 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 2 | 84 | 6.88 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
13 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 1 | 58 | 7.23 | |
71 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.29 | |
5 | Andrew Gravillon | Defender | 1 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 2 | 73 | 6.89 | |
7 | Yusuf Sari | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 0 | 59 | 8.05 | |
31 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 1 | 1 | 97 | 8.04 | |
56 | Yusuf Barasi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 81 | 7.03 | |
58 | Maestro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 1 | 108 | 7.61 |
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Caner Osmanpasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 5.85 | |
17 | Emrah Bassan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 17 | 6.12 | |
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.84 | |
30 | Mijo Caktas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 23 | 5.86 | |
10 | Clinton Mua Njie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 43 | 5.99 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 30 | 4.89 | |
95 | Queensy Menig | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.02 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 7 | 1 | 50 | 5.9 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 41 | 5.68 | |
19 | Roman Kvet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 12 | 5.94 | |
12 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 38 | 5.6 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 30 | 6.07 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 39 | 6.12 | |
20 | Kerem Atakan Kesgin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ