Vòng 22
17:30 ngày 02/02/2025
Adana Demirspor
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.84
O 3
0.93
U 3
0.94
1
4.00
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 1.25
1.00
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Tolga Kalender 1 - 0
Kiến tạo: Nabil Alioui
match goal
13'
16'
match goal 1 - 1 Mamadou Fall
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
Jovan Manev
Ra sân: Tolga Kalender
match change
26'
36'
match yellow.png Antonin Barak
Semih Guler match yellow.png
36'
Nabil Alioui 2 - 1
Kiến tạo: Ali Yavuz Kol
match goal
57'
60'
match change Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Antonin Barak
Aksel Aktas
Ra sân: Bünyamin Balat
match change
61'
61'
match change Can Keles
Ra sân: Josip Brekalo
73'
match pen 2 - 2 Haris Hajradinovic
Salih Kavrazli
Ra sân: Tayfun Aydogan
match change
74'
Ozan Demirbag
Ra sân: Ali Yavuz Kol
match change
74'
75'
match goal 2 - 3 Aytac Kara
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
79'
match goal 2 - 4 Can Keles
Kiến tạo: Aytac Kara
82'
match goal 2 - 5 Mamadou Fall
Kiến tạo: Can Keles
86'
match change Sinan Alkas
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
89'
match change Sadik Ciftpinar
Ra sân: Kamil Piatkowski
89'
match change Taylan Aydin
Ra sân: Yasin Özcan
Abat Aymbetov 3 - 5 match goal
89'
Aksel Aktas match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nicholas Opoku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
305
 
Số đường chuyền
 
452
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
23
 
Long pass
 
26
77
 
Pha tấn công
 
87
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aksel Aktas
15
Jovan Manev
28
Salih Kavrazli
60
Ozan Demirbag
39
Vedat Karakus
30
Yucel Gurol
25
Murat Eser
24
Burhan Ersoy
90
Ahmet Yilmaz
87
Osman Kaynak
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
27
Donmezer
23
Burak
55
Kalender
4
Guler
99
Kurtulan
8
Aydogan
16
Celik
10
Alioui
21
Balat
80
Kol
17
Aymbetov
25
Yanar
2
Neto
91
Piatkows...
20
Opoku
58
Özcan
35
Kara
8
Dias,Caf...
10
Hajradin...
72
Barak
9
Brekalo
7
2
Fall

Substitutes

11
Can Keles
12
Mortadha Ben Ouanes
29
Taylan Aydin
23
Sinan Alkas
5
Sadik Ciftpinar
14
Jhon Espinoza
77
Kevin Rodrigues Pires
42
Emirhan Yigit
15
Yaman Suakar
98
Sant Kazanci
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Aksel Aktas 22
Jovan Manev 15
Salih Kavrazli 28
Ozan Demirbag 60
Vedat Karakus 39
Yucel Gurol 30
Murat Eser 25
Burhan Ersoy 24
Ahmet Yilmaz 90
Osman Kaynak 87
Adana Demirspor Kasimpasa
11 Can Keles
12 Mortadha Ben Ouanes
29 Taylan Aydin
23 Sinan Alkas
5 Sadik Ciftpinar
14 Jhon Espinoza
77 Kevin Rodrigues Pires
42 Emirhan Yigit
15 Yaman Suakar
98 Sant Kazanci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
4 Bàn thua 3.33
3 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
41.33% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
2.4 Bàn thua 2.4
5 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.2
46.6% Kiểm soát bóng 50.2%
7.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (23trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
4
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
4
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 2 36 29 80.56% 0 1 47 6
17 Abat Aymbetov Forward 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 21 7.29
22 Aksel Aktas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 5.81
80 Ali Yavuz Kol Cánh trái 2 1 1 18 8 44.44% 1 0 31 6.69
10 Nabil Alioui Tiền vệ công 4 2 1 29 23 79.31% 6 0 55 7.84
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 14 87.5% 1 1 30 6.61
28 Salih Kavrazli Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.85
99 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 3 1 59 5.9
55 Tolga Kalender Trung vệ 1 1 0 10 8 80% 0 1 15 7.03
16 Izzet Celik Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 47 6.67
21 Bünyamin Balat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 19 6.18
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 5.86
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 29 74.36% 1 2 60 6.25
27 Deniz Donmezer Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 33 4.84
60 Ozan Demirbag Tiền vệ trái 2 2 0 1 1 100% 0 0 6 6.21

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ công 3 1 1 57 53 92.98% 0 0 71 7.92
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 0 0 1 48 47 97.92% 3 1 61 7.15
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 1 1 5 36 30 83.33% 9 0 57 8.77
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 2 0 3 25 19 76% 4 4 48 7.52
72 Antonin Barak Tiền vệ công 1 1 1 24 19 79.17% 0 1 34 5.84
7 Mamadou Fall Cánh phải 3 2 0 14 9 64.29% 0 0 26 8.74
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 5.97
9 Josip Brekalo Cánh trái 1 0 0 26 20 76.92% 0 0 38 6.7
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 0 80 6.98
25 Ali Emre Yanar Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 27 6.09
11 Can Keles Cánh phải 1 1 1 3 3 100% 1 0 8 7.73
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 1 0 0 50 42 84% 0 1 62 6.14
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.69
58 Yasin Özcan Trung vệ 0 0 0 50 36 72% 1 3 76 7.06
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.9
23 Sinan Alkas Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ