![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
0.98
0.92
1.04
0.84
1.91
3.60
3.40
0.75
1.17
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Keles
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Feghouli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nazim Sangare
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Emre Akbaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Đội hình xuất phát
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Barwuah Mario Balotelli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 3 | 27 | 7.2 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 45 | 6.53 | |
32 | Yusuf Erdogan | Defender | 4 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 5 | 5 | 45 | 7.19 | |
8 | Emre Akbaba | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 44 | 7.09 | |
4 | Semih Guler | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 40 | 6.93 | |
66 | Pape Abou Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.16 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
13 | Milad Mohammadi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 44 | 7.15 | |
71 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 1 | 43 | 7.03 | |
5 | Andrew Gravillon | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
31 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 2 | 77 | 6.92 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 43 | 7.19 | |
58 | Maestro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.81 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sofiane Feghouli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.82 | |
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 28 | 7.02 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 48 | 37 | 77.08% | 11 | 0 | 77 | 6.78 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 62 | 6.75 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 2 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 52 | 5.83 | |
26 | Federico Ceccherini | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.88 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 1 | 70 | 6.98 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
11 | Emre Mor | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 38 | 6.11 | |
70 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 28 | 7.18 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 31 | 6.44 | |
7 | Can Keles | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 25 | 6.04 | |
99 | Tonio Teklic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 53 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ