![Adana Demirspor Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Eyupspor Eyupspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081217183049529.jpg)
0.92
0.98
0.83
1.05
4.33
4.00
1.70
0.95
0.91
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Eyupspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081217183049529.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emre Akbaba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Kutucu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yusuf Barasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Izzet Celik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Prince Obeng Ampem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emre Akbaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taskin Ilter
Ra sân: Tayfun Aydogan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ali Yavuz Kol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mame Baba Thiam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Eyupspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081217183049529.jpg)
Đội hình xuất phát
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Eyupspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081217183049529.jpg)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806232513.png)
![Adana Demirspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081217183049529.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 27 | 6.09 | |
39 | Vedat Karakus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 17 | 5.82 | |
7 | Yusuf Sari | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 24 | 6.02 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.45 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.13 | |
99 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 37 | 6.49 | |
11 | Yusuf Barasi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
55 | Tolga Kalender | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
16 | Izzet Celik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.99 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 30 | 5.6 | |
58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.96 |
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luccas Claro dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 40 | 6.71 | |
7 | Halil Akbunar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
14 | Ruben Miguel Nunes Vezo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.62 | |
9 | Mame Baba Thiam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.24 | |
6 | Yalcin Robin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 6.64 | |
15 | Leo Dubois | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 39 | 6.85 | |
28 | Taskin Ilter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.66 | |
8 | Emre Akbaba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 2 | 21 | 6.83 | |
57 | Melih Kabasakal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
1 | Berke Ozer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
23 | Ahmed Kutucu | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 2 | 33 | 7.45 | |
40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ