Vòng 33
20:00 ngày 12/04/2025
A.C. Reggiana 1919
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Pisa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2
0.83
U 2
1.05
1
3.10
X
2.90
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Phút
Pisa Pisa
1'
match yellow.png Markus Solbakken
23'
match goal 0 - 1 Alexander Lin
Kiến tạo: Stefano Moreo
Natan Girma match yellow.png
29'
Elvis Kabashi match yellow.png
40'
Lorenzo Ignacchiti
Ra sân: Manolo Portanova
match change
43'
44'
match goal 0 - 2 Matteo Tramoni
Kiến tạo: Alexander Lin
44'
match yellow.png Gabriele Piccinini
46'
match change Marius Marin
Ra sân: Markus Solbakken
46'
match change Oliver Abildgaard
Ra sân: Gabriele Piccinini
Matteo Maggio
Ra sân: Elvis Kabashi
match change
46'
Manuel Marras match yellow.png
52'
Cedric Gondo
Ra sân: Luca Vido
match change
66'
Tobias Reinhart
Ra sân: Alessandro Sersanti
match change
66'
66'
match change Henrik Meister
Ra sân: Alexander Lin
Riccardo Fiamozzi match yellow.png
68'
78'
match change Malthe Hojholt
Ra sân: Stefano Moreo
78'
match change Adrian Rusu
Ra sân: Arturo Calabresi
Paolo Rozzio
Ra sân: Andrea Meroni
match change
79'
Francesco Bardi match yellow.png
80'
80'
match var Adrian Rusu Goal Disallowed
Paolo Rozzio match yellow.png
90'
Lorenzo Ignacchiti match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Henrik Meister

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Pisa Pisa
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
373
 
Số đường chuyền
 
299
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
5
23
 
Long pass
 
21
105
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Luca Cigarini
21
Mattia Destro
11
Cedric Gondo
25
Lorenzo Ignacchiti
55
Justin Kumi
27
Matteo Maggio
1
Edoardo Motta
87
Yannis Nahounou
16
Tobias Reinhart
4
Paolo Rozzio
3
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
6
Leo Stulac
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919 3-5-2
3-4-2-1 Pisa Pisa
22
Bardi
44
Lucchesi
13
Meroni
17
Libutti
90
Portanov...
77
Kabashi
5
Sersanti
7
Marras
15
Fiamozzi
80
Girma
10
Vido
47
Semper
33
Calabres...
4
Caraccio...
94
Bonfanti
15
Toure
21
Solbakke...
36
Piccinin...
3
Angori
32
Moreo
11
Tramoni
45
Lin

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
30
Alessandro Arena
27
Alessio Castellini
8
Malthe Hojholt
22
Leonardo Loria
6
Marius Marin
14
Henrik Meister
80
Olimpiu Vasile Morutan
1
David Nicolas Andrade
17
Adrian Rusu
66
Leonardo Sernicola
13
Christian Sussi
Đội hình dự bị
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
Luca Cigarini 8
Mattia Destro 21
Cedric Gondo 11
Lorenzo Ignacchiti 25
Justin Kumi 55
Matteo Maggio 27
Edoardo Motta 1
Yannis Nahounou 87
Tobias Reinhart 16
Paolo Rozzio 4
Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3
Leo Stulac 6
A.C. Reggiana 1919 Pisa
28 Oliver Abildgaard
30 Alessandro Arena
27 Alessio Castellini
8 Malthe Hojholt
22 Leonardo Loria
6 Marius Marin
14 Henrik Meister
80 Olimpiu Vasile Morutan
1 David Nicolas Andrade
17 Adrian Rusu
66 Leonardo Sernicola
13 Christian Sussi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.7
3 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 4.5
49.3% Kiểm soát bóng 52.2%
14.2 Phạm lỗi 17.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

A.C. Reggiana 1919 (34trận)
Chủ Khách
Pisa (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
2
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
5
2
1
7