![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
0.86
1.04
0.88
0.86
1.44
4.60
6.00
1.09
0.81
1.08
0.80
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Erlic
Kiến tạo: Ismael Bennacer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ismael Bennacer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domenico Berardi
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Kjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.31 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.16 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.51 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.62 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.05 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.29 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ