![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
0.95
0.95
1.06
0.82
1.50
4.20
6.00
1.16
0.76
0.79
1.09
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Kiến tạo: Christian Pulisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tommaso Pobega
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rafael Leao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Pessina
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Kjaer
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Olivier Giroud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Carboni
Ra sân: Noah Okafor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 36 | 6.73 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.75 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 44 | 7.14 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.85 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 33 | 6.88 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 7.22 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.76 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 7.8 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 36 | 7.92 | |
32 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.53 | |
82 | Jan-Carlo Simic | Defender | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 7.17 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 5.9 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 5.91 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 34 | 100% | 0 | 1 | 42 | 6.1 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.22 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.91 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 31 | 6 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.67 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.04 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 25 | 6.33 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 5.88 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 5.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ