![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
1.06
0.84
0.93
0.95
1.36
5.00
8.00
0.90
0.98
0.98
0.90
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Theo Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Leao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tete Morente
Ra sân: Youssouf Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Pulisic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Rebic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Balthazar Pierret
Ra sân: Theo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tammy Abraham
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lassana Coulibaly
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 21 | 8.2 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 39 | 7.96 | |
9 | Luka Jovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.38 | |
11 | Christian Pulisic | Forward | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 34 | 7.24 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.66 | |
19 | Theo Hernandez | Defender | 2 | 1 | 3 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 59 | 8.75 | |
23 | Fikayo Tomori | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 76 | 7 | |
90 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 18 | 7.03 | |
22 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 2 | 65 | 7.46 | |
46 | Matteo Gabbia | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 60 | 7.09 | |
10 | Rafael Leao | Forward | 3 | 1 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 2 | 70 | 8.79 | |
14 | Tijani Reijnders | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 66 | 6.99 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 60 | 6.6 | |
80 | Yunus Musah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
33 | Davide Bartesaghi | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.02 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ante Rebic | Cánh trái | 1 | 1 | 6 | 15 | 13 | 86.67% | 10 | 2 | 35 | 6.74 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 35 | 6.34 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 5.73 | |
10 | Remi Oudin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 62 | 5.76 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 32 | 6.57 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 5.87 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.51 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 6 | 0 | 58 | 5.98 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 40 | 6.24 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 53 | 5.66 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 48 | 6.02 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 55 | 5.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ