![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
1.01
0.85
0.90
0.90
2.22
3.10
3.01
0.69
1.11
1.09
0.71
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Christian Pulisic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moise Keane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Yacine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Timothy Weah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Gatti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Davide Calabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijani Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Weah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | Antonio Mirante | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.52 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.41 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 5 | 1 | 47 | 6.29 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 48 | 6.86 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 4 | 0 | 24 | 5.99 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.43 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 7 | 1 | 24 | 6.66 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 30 | 6.94 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 38 | 5.76 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.28 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.71 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 8 | 2 | 34 | 7.13 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 2 | 20 | 6.73 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 32 | 6.67 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 21 | 6.74 | |
18 | Moise Keane | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | ||
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 24 | 6.64 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 29 | 6.47 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ